Phiên âm : zhuàng kuàng.
Hán Việt : trạng huống.
Thuần Việt : tình hình; tình trạng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tình hình; tình trạng情形jīngjì zhuàngkuàngtình hình kinh tế健康状况jiànkāngzhuàngkuàngtình trạng lành mạnh