Phiên âm : zhuàng yuan.
Hán Việt : trạng nguyên.
Thuần Việt : trạng nguyên .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trạng nguyên (học vị cao nhất, thời xưa)科举时代的一种称号唐代称进士科及第的第一人,有时也泛称新进士宋代主要指第一名,有时也用于第二三名元代以后限于称殿试一甲(第一等)第一名比喻在本行业中成绩最好的人养