VN520


              

牺牲品

Phiên âm : xī shēng pǐn.

Hán Việt : hi sinh phẩm.

Thuần Việt : vật hi sinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vật hi sinh
指成为牺牲对象的人或物