VN520


              

牺牲

Phiên âm : xī shēng.

Hán Việt : hi sinh.

Thuần Việt : vật tế; súc vật làm vật tế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vật tế; súc vật làm vật tế
古代为祭祀宰杀的牲畜
为了正义的目的舍弃自己的生命,泛指放弃或损害一方的利益
流血牺牲
liúxuè xīshēng
đổ máu hi sinh
老工人牺牲休息时间为队里赶修脱粒机.
lǎogōngrén xīshēng xīuxīshíjiān wèi dùilǐ gǎnxīu tuōlìjī.
bác thợ già hi sinh