Phiên âm : shēng lǐ.
Hán Việt : sinh lễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
祭祀時所用的牲畜和甜酒。《宋史.卷一三二.樂志七》:「樂均無爽, 牲醴攸設。」《儒林外史》第三五回:「掩埋已畢, 莊徵君買了些牲醴紙錢, 又做了一篇文。莊徵君灑淚祭奠了。」