VN520


              

牖中窺日

Phiên âm : yǒu zhōng kuī rì.

Hán Việt : dũ trung khuy nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

牖, 窗戶。牖中窺日指從窗內看太陽。比喻見識狹隘、淺薄。南朝宋.劉義慶《世說新語.文學》:「北人看書, 如顯處視月;南人學問, 如牖中窺日。」