Phiên âm : yé men.
Hán Việt : gia môn.
Thuần Việt : đàn ông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đàn ông男人(可以用于单数)lǎoyé menlào gia; ông giàchồng丈夫