Phiên âm : jué lù.
Hán Việt : tước lộc .
Thuần Việt : tước lộc; tước vị bổng lộc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tước lộc; tước vị bổng lộc. 爵位和俸祿.