Phiên âm : jué tǔ yuè.
Hán Việt : tước sĩ nhạc.
Thuần Việt : nhạc jazz.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhạc jazz. 一種舞曲音樂, 二十世紀初產生于美國. (爵士, 英jazz)