VN520


              

燋鑠

Phiên âm : jiāo shuò.

Hán Việt : tiêu thước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.因灼熱而銷融。唐.趙德〈昌黎文錄序〉:「金石燋鑠, 斯文燦然。」2.形容天氣酷熱。宋.韓琦〈苦熱〉詩:「陽烏自燋鑠, 垂翅不西舉。」