Phiên âm : jiāo shuò.
Hán Việt : tiêu thước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.因灼熱而銷融。唐.趙德〈昌黎文錄序〉:「金石燋鑠, 斯文燦然。」2.形容天氣酷熱。宋.韓琦〈苦熱〉詩:「陽烏自燋鑠, 垂翅不西舉。」