Phiên âm : chì liè.
Hán Việt : xí liệt .
Thuần Việt : rừng rực; hừng hực; nóng rực; sáng chói; rực sáng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rừng rực; hừng hực; nóng rực; sáng chói; rực sáng (lửa). (火)旺盛猛烈.