Phiên âm : xī xī rǎng rǎng.
Hán Việt : hi hi nhương nhương.
Thuần Việt : rộn ràng nhộn nhịp; dập dìu; người qua kẻ lại đông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rộn ràng nhộn nhịp; dập dìu; người qua kẻ lại đông đúc náo nhiệt (qua lại). 形容人來人往, 非常熱鬧.