Phiên âm : wū guī.
Hán Việt : ô quy.
Thuần Việt : rùa; con rùa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. rùa; con rùa. 爬行動物, 體扁, 有硬甲, 長圓形, 背部隆起, 黑褐色, 有花紋, 趾有蹼, 能游泳, 頭尾四肢能縮入殼內. 生活在河流 、湖泊里, 吃雜草或小動物. 龜甲中醫入藥. 也叫金龜, 俗稱王八.