VN520


              

烏鴉嘴

Phiên âm : wū yā zuǐ.

Hán Việt : ô nha chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

烏鴉叫聲於民俗中或為惡兆的象徵, 所以用「烏鴉嘴」來指稱說話不吉利、惹人反感的人。例他真是個烏鴉嘴, 好好一件事就被說壞了。
喜好傳閒話或言語不中聽的人。《石點頭.卷一三.唐玄宗恩賜纊衣緣》:「誰知是個烏鴉嘴, 耐不住口, 隨地去報新聞, 頃刻就嚷遍了滿營。」


Xem tất cả...