Phiên âm : wū yú dàn.
Hán Việt : ô ngư đản .
Thuần Việt : trứng cá mực .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trứng cá mực (làm thức ăn). 作為食品的烏賊的纏卵腺(一對橢圓形的腺體, 在卵巢的腹面, 能分泌黏液, 使卵結成塊狀), 可以做羹.