VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
烏芋
Phiên âm :
wū yù.
Hán Việt :
ô dụ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
荸薺的別名。參見「荸薺」條。
烏茲別克 (wū zī bié kè) : U-dơ-bê-ki-xtan; Uzbekistan
烏蘭巴托 (wū lán bā tuō) : U-lan-ba-to; Ulan Bator
烏拉圭回合談判 (wū lā guī huí hé tán pàn) : ô lạp khuê hồi hợp đàm phán
烏茲衝鋒槍 (wū zī chōng fēng qiāng) : ô tư xung phong thương
烏托邦社會主義 (wū tuō bāng shè huì zhǔ yì) : ô thác bang xã hội chủ nghĩa
烏茲別克共和國 (wū zī bié kè gòng hé guó) : ô tư biệt khắc cộng hòa quốc
烏干達 (wū gān dá) : U-gan-đa; Uganda
烏毛蕨 (wū máo jué) : ô mao 蕨
烏菲茲美術館 (wū fēi zī měi shù guǎn) : ô phỉ tư mĩ thuật quán
烏衣巷 (wū yī xiàng) : ô y hạng
烏不三, 白不四 (wū bù sān, bái bù sì) : ô bất tam, bạch bất tứ
烏拉圭共和國 (wū lā guī gòng hé guó) : ô lạp khuê cộng hòa quốc
烏拉圭 (wū lā guì) : U-ru-goay; Uruguay
烏壓壓 (wū yā yā) : ô áp áp
烏氏倮 (wū zhī luǒ) : ô thị khỏa
烏克蘭 (wū kè lán) : U-crai-na; Ukraine
Xem tất cả...