Phiên âm : wū shā mào.
Hán Việt : ô sa mạo .
Thuần Việt : mũ cánh chuồn; mũ ô sa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mũ cánh chuồn; mũ ô sa (bằng sa đen); quan tước. 紗帽. 比喻官位. 也叫烏紗.