Phiên âm : wū méi.
Hán Việt : ô mai .
Thuần Việt : ô mai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ô mai. 經過熏制的梅子, 外面黑褐色, 有解熱、驅蟲等作用. 通稱酸梅.