Phiên âm : wū mǔ tǎ tǎ.
Hán Việt : ô mỗ tháp tháp .
Thuần Việt : Umtata .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Umtata (thủ đô Transkei). 特蘭斯凱首都, 在"黑人家園"班圖斯坦的中西部, 做為一軍事要塞建于1860年.