Phiên âm : wū tā cài.
Hán Việt : ô tháp thái .
Thuần Việt : rau điểu tháp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rau điểu tháp. 二年生草本植物, 植株矮, 葉子橢圓形, 濃綠色, 排成五、六層, 貼地面生長. 是普通蔬菜. 有的地區叫烏白菜或黑白菜.