Phiên âm : wū qī bā zāo.
Hán Việt : ô thất bát tao .
Thuần Việt : bát nháo; loạn xị; lung tung; lộn xộn; ngổng ngang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bát nháo; loạn xị; lung tung; lộn xộn; ngổng ngang. 十分雜亂;亂七八糟.