Phiên âm : wéi nán zhī chù.
Hán Việt : vi nan chi xử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
感到難以應付的地方。如:「他對這件事應該表示意見卻不作聲, 必有為難之處, 你就不要再為難他了。」