VN520


              

為蛇添足

Phiên âm : wèi shé tiān zú.

Hán Việt : vi xà thiêm túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻多此一舉或無中生有。參見「畫蛇添足」條。明.王廷相〈答何栢齋造化論〉一四首之八:「此論為蛇添足, 又豈自然而然之道哉。」
義參「畫蛇添足」。見「畫蛇添足」條。


Xem tất cả...