VN520


              

為伍

Phiên âm : wéi wǔ.

Hán Việt : vi ngũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

同夥、做伙伴。例假日到郊外踏青, 與藍天碧海為伍, 身心倍覺愉快舒暢。
同夥、做伙伴。《史記.卷九二.淮陰侯傳》:「信出門, 笑曰:『生乃與噲等為伍!』」《儒林外史》第一一回:「那是懊惱不如竟到述陽, 也免得與獄卒為伍。」


Xem tất cả...