Phiên âm : yàn yù duī.
Hán Việt : liễm dự đôi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
地名。在四川省奉節縣東十里瞿塘峽口。巉崖矗立江中, 堆旁水勢湍急, 湍成漩渦, 往往為舟行之患。也稱為「英武石」。