VN520


              

澍濡

Phiên âm : shù rú.

Hán Việt : chú nhu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以雨水滋潤萬物來比喻生民承受德澤。《史記.卷一一七.司馬相如傳》:「湛恩汪濊, 群生澍濡, 洋溢乎方外。」