Phiên âm : shù rú.
Hán Việt : chú nhu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以雨水滋潤萬物來比喻生民承受德澤。《史記.卷一一七.司馬相如傳》:「湛恩汪濊, 群生澍濡, 洋溢乎方外。」