VN520


              

潇洒

Phiên âm : xiāo sǎ.

Hán Việt : tiêu sái.

Thuần Việt : tự nhiên; phóng khoáng; tiêu sái .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tự nhiên; phóng khoáng; tiêu sái (phong độ, cử chỉ...)
(神情举止风貌等)自然大方,有韵致,不拘束
shénqíng xiāosǎ.
phong độ phóng khoáng.
书法潇洒.
shūfǎ xiāosǎ.
chữ viết phóng khoáng.