Phiên âm : xuán wō.
Hán Việt : 漩 qua.
Thuần Việt : vòng xoáy; nước xoáy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vòng xoáy; nước xoáy. 見〖旋渦〗.