VN520


              

滓穢

Phiên âm : zǐ huì.

Hán Việt : chỉ uế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.骯髒汙穢的事物。南朝宋.劉義慶《世說新語.言語》:「吾無所憂, 直是清虛日來, 滓穢日去耳。」2.染汙、弄髒。