Phiên âm : huǎng yàng.
Hán Việt : 滉 dạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水浮動盪漾的樣子。三國魏.曹植〈節遊賦〉:「望洪池之滉漾, 遂降集乎輕舟。」