Phiên âm : jiǎoài.
Hán Việt : tưu ải.
Thuần Việt : nhỏ hẹp ẩm thấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhỏ hẹp ẩm thấp低洼狭小jiēxiàngjiǎoài.ngõ hẻm nhỏ hẹp ẩm thấp.