Phiên âm : xiāng léi.
Hán Việt : tương luy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
纍, 冤死的人。屈原投湘江自絕, 故稱為「湘纍」。漢.揚雄〈反離騷〉:「欽弔楚之湘纍, 惟天軌之不辟兮。」清.孔尚任《桃花扇》第三八齣:「那滾滾雪浪拍天, 流不盡湘纍怨。」