VN520


              

湘纍

Phiên âm : xiāng léi.

Hán Việt : tương luy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

纍, 冤死的人。屈原投湘江自絕, 故稱為「湘纍」。漢.揚雄〈反離騷〉:「欽弔楚之湘纍, 惟天軌之不辟兮。」清.孔尚任《桃花扇》第三八齣:「那滾滾雪浪拍天, 流不盡湘纍怨。」


Xem tất cả...