Phiên âm : xiāng guì qián tiě lù.
Hán Việt : tương quế kiềm thiết lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自湖南省衡陽市, 經過廣西省的桂林、柳州, 到達貴州省貴陽市的鐵路。抗戰時已通至貴州獨山。