Phiên âm : pén yǒng.
Hán Việt : bồn dũng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.水翻騰湧流。《宋史.卷三一二.列傳.曾公亮》:「洛水頻歲湓涌, 浸齧北岸。」2.指氣勢翻騰洶湧。如:「我不知自己氣焰如此湓涌。」