VN520


              

湍瀨

Phiên âm : tuān lài.

Hán Việt : thoan 瀨.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

水淺流急的地方。三國魏.阮籍〈詠懷詩〉八二首之三八:「炎光延萬里, 洪川蕩湍瀨。」