Phiên âm : tuān lài.
Hán Việt : thoan 瀨.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水淺流急的地方。三國魏.阮籍〈詠懷詩〉八二首之三八:「炎光延萬里, 洪川蕩湍瀨。」