Phiên âm : huái hé.
Hán Việt : hoài hà.
Thuần Việt : sông Hoài .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sông Hoài (Trung Quốc)中国长江和黄河之间的大河发源于桐柏山,原注入黄海,后因黄河改道,淤高下游河床后,它才流入洪泽湖,经高邮湖入长江,长845公里,流域16.4万平方公里