VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
淫穢
Phiên âm :
yín huì.
Hán Việt :
dâm uế .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
淫穢書刊.
淫心慝行 (yín xīn tè xìng) : dâm tâm thắc hành
淫邪 (yín xié) : dâm tà
淫辭 (yín cí) : dâm từ
淫荡 (yín dàng) : dâm đãng; dâm dật; dâm loạn
淫潦 (yín lào) : dâm lạo
淫亂 (yín luàn) : dâm loạn; tà dâm
淫羊藿 (yín yáng huò) : dâm dương hoắc
淫猥 (yín wěi) : dâm ô
淫秽 (yín huì) : dâm ô
淫佚 (yín yì) : dâm dật
淫氣 (yín qì) : dâm khí
淫威 (yín wēi) : lạm dụng uy quyền
淫媾 (yín gòu) : dâm cấu
淫學 (yín xué) : dâm học
淫業 (yín yè) : dâm nghiệp
淫靡 (yín mǐ) : dâm mĩ
Xem tất cả...