Phiên âm : yín xiè.
Hán Việt : dâm tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 淫褻, .
Trái nghĩa : , .
淫蕩猥褻。《大宋宣和遺事.元集》:「蔡攸進見無時, 便辟趨走, 或塗抹青紅, 優雜侏儒, 多道市井淫媟謔浪之語, 以蠱上心。」