Phiên âm : pēng pāng.
Hán Việt : phanh bàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。多用以形容水聲、風擊物聲。《文選.宋玉.風賦》:「飄忽淜滂, 激颺熛怒。」唐.李善.注:「淜滂, 風擊物聲。」