VN520


              

涸鮒

Phiên âm : hé fù.

Hán Việt : hạc phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻處於困境中急待救援的人。參見「涸轍之鮒」條。北周.庾信〈擬詠懷〉詩二七首之一:「涸鮒常思水, 驚飛每失林。」