Phiên âm : kōng méng.
Hán Việt : không mông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
煙雨迷茫的樣子。如:「剛下過一場雨, 山間一片涳濛的景色。」也作「空濛」。