Phiên âm : wā dì.
Hán Việt : oa địa .
Thuần Việt : đất trũng; chỗ trũng; ruộng trũng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đất trũng; chỗ trũng; ruộng trũng. 低洼的地方.