Phiên âm : píng pì yào.
Hán Việt : bình phích dược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利於漂洗綿絮而不使手凍傷的藥。清.黃遵憲〈己亥續懷人〉詩:「龜手正需洴澼藥, 語君珍重百金方。」也稱為「不龜手藥」、「不龜藥」。