Phiên âm : píng pì kuàng.
Hán Việt : bình phích khoáng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
澼, 漂洗。絖, 較纖細的棉絮。洴澼絖指在水中漂洗棉絮。《莊子.逍遙遊》:「宋人有善為不龜手之藥者, 世世以洴澼絖為事。」