VN520


              

洮汰

Phiên âm : táo tài.

Hán Việt : thao thái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

洗濯。《淮南子.要略》:「所以洮汰滌蕩至意。」也作「淘汰」。