VN520


              

洛黨

Phiên âm : luò dǎng.

Hán Việt : lạc đảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宋哲宗朝的新、舊黨爭中, 反對王安石新法的舊黨派系之一。以程頤為領袖, 朱光庭、賈易等為其羽翼。


Xem tất cả...