Phiên âm : luò dǎng.
Hán Việt : lạc đảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宋哲宗朝的新、舊黨爭中, 反對王安石新法的舊黨派系之一。以程頤為領袖, 朱光庭、賈易等為其羽翼。