Phiên âm : yǒng qì zhōng.
Hán Việt : vịnh khí chung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種使人能在水中久留的器具。形狀像鐘, 壁堅而重, 沉在水中, 由別管注入空氣。常用於建築橋基及掘鑿水底等工作。