Phiên âm : xuè liáo.
Hán Việt : 泬 liêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.空曠無雲的樣子。《楚辭.宋玉.九辯》:「泬寥兮天高而氣清。」2.天空。《孤本元明雜劇.卓文君.第四折》:「傚神鳳, 下丹霄, 比翼雙飛上泬寥。」