Phiên âm : zhù míng.
Hán Việt : chú minh.
Thuần Việt : chú giải thuyết minh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chú giải thuyết minh. 注解說明.
♦Giảng giải rõ ràng. § Cũng như thuyết minh 說明.