Phiên âm : pēng pài.
Hán Việt : 泙 phái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水聲。元.薩都拉〈過嶺至崇安方命棹之建溪〉詩:「萬古搥地雷, 三峽瀉泙湃。」